Có 2 kết quả:
兴风作浪 xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ • 興風作浪 xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite trouble
(2) to stir up havoc
(2) to stir up havoc
Bình luận 0
xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite trouble
(2) to stir up havoc
(2) to stir up havoc
Bình luận 0